--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cổ hủ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cổ hủ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cổ hủ
+ noun
Outdated; old-fashioned
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cổ hủ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cổ hủ"
:
cải hóa
cải hối
cải hoa
cá heo
cao học
cáo hồi
cáo hưu
câu hỏi
cầu hoà
chào hỏi
more...
Lượt xem: 602
Từ vừa tra
+
cổ hủ
:
Outdated; old-fashioned
+
bọn
:
Gang, band, groupmột bọn trẻ con chơi ngoài sâna band of children was playing in the court-yardđi thành từng bọn năm bảy ngườito march in group of 5 to 7 peoplebọn bán nướctraitorsbọn họtheybọn mìnhwe
+
phỏng
:
burnt, scalded
+
sơ học
:
(từ cũ) Elementary education
+
dự chi
:
Plan to spendSố tiền dự chi cho giáo dụcThe planned expenditure for education